Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi gión chân
- to walk on tiptoe; to tiptoe
* Từ tham khảo/words other:
-
được kiểm soát chặt chẽ
-
được kiện
-
được kính chuộng do lâu đời
-
được lãi
-
được làm cho hai người hoặc vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi gión chân
* Từ tham khảo/words other:
- được kiểm soát chặt chẽ
- được kiện
- được kính chuộng do lâu đời
- được lãi
- được làm cho hai người hoặc vật