Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi gión chân
- to walk on tiptoe; to tiptoe
* Từ tham khảo/words other:
-
phong phú thêm
-
phong phú về chi tiết
-
phong phú về hình thức
-
phồng quá
-
phòng quân báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi gión chân
* Từ tham khảo/words other:
- phong phú thêm
- phong phú về chi tiết
- phong phú về hình thức
- phồng quá
- phòng quân báo