Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mức độ tử vong
- mortality; death-rate
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà lắm mưu đồ
-
người đàn bà làm nghề quét dọn thuê
-
người đàn bà làm nghề vá may
-
người đàn bà làm nghề xoa bóp
-
người đàn bà làm xiếc trên ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mức độ tử vong
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà lắm mưu đồ
- người đàn bà làm nghề quét dọn thuê
- người đàn bà làm nghề vá may
- người đàn bà làm nghề xoa bóp
- người đàn bà làm xiếc trên ngựa