Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua vui
* verb
- to amuse oneself
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mua vui
- to have fun; to enjoy oneself; to seek relief
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp số
-
cấp số nhân
-
cáp song song
-
cặp sốt
-
cấp tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua vui
* Từ tham khảo/words other:
- cấp số
- cấp số nhân
- cáp song song
- cặp sốt
- cấp tập