Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua sắm bừa bãi
* dtừ|- impulse buying
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nhà máy sợi
-
chủ nhân
-
chữ nhàn
-
chủ nhân ông
-
chủ nhật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua sắm bừa bãi
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhà máy sợi
- chủ nhân
- chữ nhàn
- chủ nhân ông
- chủ nhật