Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ đào ngũ
* dtừ|- defector, deserter
* Từ tham khảo/words other:
-
thêm vào khẩu phần thường lệ
-
thêm vào lịch
-
thêm vào một văn kiện
-
thêm vào trang ở giữa
-
thêm xichma vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ đào ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- thêm vào khẩu phần thường lệ
- thêm vào lịch
- thêm vào một văn kiện
- thêm vào trang ở giữa
- thêm xichma vào