Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước một
- step by step; slowly
* Từ tham khảo/words other:
-
phụ âm răng
-
phụ âm rung
-
phụ âm tắc
-
phụ âm xát
-
phụ âm xát hẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước một
* Từ tham khảo/words other:
- phụ âm răng
- phụ âm rung
- phụ âm tắc
- phụ âm xát
- phụ âm xát hẹp