Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùa nô en
- christmastide; christmas season/time|= đang tận hưởng không khí mùa nô-en to be in a christmassy mood|= lòng tôi không mấy rạo rực về mùa nô-en i'm not feeling very christmassy
* Từ tham khảo/words other:
-
chuồn
-
chuồn chuồn
-
chuồn đi
-
chuồn khỏi
-
chuồn mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùa nô-en
* Từ tham khảo/words other:
- chuồn
- chuồn chuồn
- chuồn đi
- chuồn khỏi
- chuồn mất