Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuốt
* verb
- to pluck off, to pull off to draw
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuốt
* đtừ|- to pluck off, to pull off; to draw
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển lạc
-
chuyển lại
-
chuyển lại cho một tiểu ban xét
-
chuyện làm ăn
-
chuyện làm cười vỡ bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuốt
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển lạc
- chuyển lại
- chuyển lại cho một tiểu ban xét
- chuyện làm ăn
- chuyện làm cười vỡ bụng