Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùa
* noun
- season; time; tide
=hết mùa+out of season
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mùa
- season|= mùa trồng cây growing season|= mùa cà chua/chôm chôm tomato/rambutan season|- harvest; yield; crop|= được mùa to have a good/abundant/bumper crop|= mùa nho grape harvest
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp số nhân
-
cáp song song
-
cặp sốt
-
cấp tập
-
cặp táp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùa
* Từ tham khảo/words other:
- cấp số nhân
- cáp song song
- cặp sốt
- cấp tập
- cặp táp