Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mù một mắt
* thngữ|- to lose an eye
* Từ tham khảo/words other:
-
đinh tráng
-
đình trệ
-
đình trệ hoàn toàn
-
đình trệ sản xuất
-
đỉnh triều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mù một mắt
* Từ tham khảo/words other:
- đinh tráng
- đình trệ
- đình trệ hoàn toàn
- đình trệ sản xuất
- đỉnh triều