Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thở hì hục
- to breathe heavily
* Từ tham khảo/words other:
-
cố gắng một cách ì ạch
-
cố gắng một mạch
-
cố gắng nước rút
-
cố gắng tập trung
-
cố gắng thuyết phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thở hì hục
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng một cách ì ạch
- cố gắng một mạch
- cố gắng nước rút
- cố gắng tập trung
- cố gắng thuyết phục