mách | * verb - to sneak; to tell tales |
mách | - sneak; tell tales; report, inform (against); give information, hints or clues (in order to help); recommend; suggest|= anh có thể mách cho tôi một cuốn tiểu thuyết hay được không? can you recommend me a good novel? |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh om sòm huyên náo
- cảnh ồn ào hỗn độn
- cảnh ồn ào huyên náo
- cành ôrô giáng sinh
- cánh phấn