Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
macgarin
* dtừ|- oleomargarine
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa phục quốc chủ nghĩa xi-ôn
-
chủ nghĩa quân bình
-
chủ nghĩa quân chủ
-
chủ nghĩa quân phiệt
-
chủ nghĩa quây-cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
macgarin
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa phục quốc chủ nghĩa xi-ôn
- chủ nghĩa quân bình
- chủ nghĩa quân chủ
- chủ nghĩa quân phiệt
- chủ nghĩa quây-cơ