Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một nửa
- half|= chịu một nửa phí tổn với chị mình to go halves with one's sister
* Từ tham khảo/words other:
-
không thêm bớt
-
không thèm đếm xỉa đến
-
không thêm nước ngọt
-
không thèm tiếp
-
không thêm vị hoa quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một nửa
* Từ tham khảo/words other:
- không thêm bớt
- không thèm đếm xỉa đến
- không thêm nước ngọt
- không thèm tiếp
- không thêm vị hoa quả