một mình | - solitary; single-handed; solo; alone; on one's own; by oneself|= cô ấy còn trẻ, nhưng lại thích sống một mình hơn she is still young, but prefers to live alone/by herself|= anh đi một mình đến đó được không? can you come here alone/single-handed? |
* Từ tham khảo/words other:
- phần xây nề
- phần xếp
- phán xét
- phần xơ của mỡ cá voi
- phấn xoa sau khi rửa ráy