Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một mai
- One day, one of these days
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
một mai
- one day; one of these days
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp bài trùng
-
cấp bằng
-
cấp bằng tốt nghiệp
-
cấp báo
-
cấp bảo trì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một mai
* Từ tham khảo/words other:
- cặp bài trùng
- cấp bằng
- cấp bằng tốt nghiệp
- cấp báo
- cấp bảo trì