Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móng rồng
- a type of vine whose flowers have five petals, are yellow and shaped like dragon's claws
* Từ tham khảo/words other:
-
sổ tóc
-
sơ tốc
-
sổ toẹt
-
sợ tội
-
số tồn trữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móng rồng
* Từ tham khảo/words other:
- sổ tóc
- sơ tốc
- sổ toẹt
- sợ tội
- số tồn trữ