Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một thằng đáng sợ
* thngữ|- an ugly customer
* Từ tham khảo/words other:
-
quan giới
-
quân giới
-
quần gôn
-
quan hà
-
quấn hai lần vào cọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một thằng đáng sợ
* Từ tham khảo/words other:
- quan giới
- quân giới
- quần gôn
- quan hà
- quấn hai lần vào cọc