Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thản nhiên
* adj
- calm, unruffled
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thản nhiên
- phlegmatically; unflinchingly; calmly; coolly
* Từ tham khảo/words other:
-
chú ý thường xuyên của báo chí
-
chú ý tới
-
chú ý từng li từng tí
-
chú ý từng xu
-
chủ yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thản nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- chú ý thường xuyên của báo chí
- chú ý tới
- chú ý từng li từng tí
- chú ý từng xu
- chủ yếu