Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móng ngựa mòn
* dtừ|- stub nail
* Từ tham khảo/words other:
-
ngán miệng
-
ngàn năm có một
-
ngần nào
-
ngăn nắp
-
ngăn nắp gọn gàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móng ngựa mòn
* Từ tham khảo/words other:
- ngán miệng
- ngàn năm có một
- ngần nào
- ngăn nắp
- ngăn nắp gọn gàng