sa thải | * verb - to dismiss, to sack =Anh ta bị sa thải rồi+He's been sacked has got sacked |
sa thải | - to dismiss; to discharge; to fire; to give somebody the sack; to give somebody his marching orders|= bị sa thải to get the sack; to get one's marching orders|= sa thải mà không cần báo trước to sack without warning/notice |
* Từ tham khảo/words other:
- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
- chỗ húp lên
- chó ỉ
- chỗ jơ
- chớ kể