Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
món nợ không hy vọng được trả
* thngữ|- a bad debt
* Từ tham khảo/words other:
-
tha thứ
-
tha thứ và bỏ qua
-
tha thứ và quên đi
-
tha thướt
-
tha tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
món nợ không hy vọng được trả
* Từ tham khảo/words other:
- tha thứ
- tha thứ và bỏ qua
- tha thứ và quên đi
- tha thướt
- tha tính