Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mòn mất
* thngữ|- to wear off
* Từ tham khảo/words other:
-
dây dạy ngựa chạy vòng tròn
-
dây để nhảy
-
dãy đèn chiếu trước sân khấu
-
đầy đến miệng
-
dây đeo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mòn mất
* Từ tham khảo/words other:
- dây dạy ngựa chạy vòng tròn
- dây để nhảy
- dãy đèn chiếu trước sân khấu
- đầy đến miệng
- dây đeo