Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy tuốt hạt bông có lưỡi răng cưa
* dtừ|- saw-gin
* Từ tham khảo/words other:
-
nước đá
-
nước da hồng hào
-
nước đá tan ra
-
nước da trắng
-
nước da trắng ngần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy tuốt hạt bông có lưỡi răng cưa
* Từ tham khảo/words other:
- nước đá
- nước da hồng hào
- nước đá tan ra
- nước da trắng
- nước da trắng ngần