Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môi vật
- vehicle|= môi vật của âm thanh the vehicle of sound
* Từ tham khảo/words other:
-
khuất phục không cưỡng lại được
-
khuất sau
-
khuất tạp
-
khuất tất
-
khuất thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môi vật
* Từ tham khảo/words other:
- khuất phục không cưỡng lại được
- khuất sau
- khuất tạp
- khuất tất
- khuất thân