Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loe lói
- glimmering (blinking lights)
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt phải phục tùng
-
bắt phải theo
-
bắt phải trả giá cắt cổ
-
bắt phải trả tiền nhiều quá
-
bắt phải vào khuôn phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loe lói
* Từ tham khảo/words other:
- bắt phải phục tùng
- bắt phải theo
- bắt phải trả giá cắt cổ
- bắt phải trả tiền nhiều quá
- bắt phải vào khuôn phép