Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
moi ra
* đtừ dredge|* ngđtừ|- dig, gouge, wring|* thngữ|- to dig sb/sth out of sth, to draw out
* Từ tham khảo/words other:
-
đội gồm toàn những đấu thủ tạp nhạp
-
dõi gót
-
dời gót
-
đôi guốc
-
đôi hài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
moi ra
* Từ tham khảo/words other:
- đội gồm toàn những đấu thủ tạp nhạp
- dõi gót
- dời gót
- đôi guốc
- đôi hài