Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lót ổ
- động từ. (of bird) to nest, to build a nest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lót ổ
* dtừ|- (of bird) to nest, to build a nest
* Từ tham khảo/words other:
-
cặn nồi hơi
-
cân non
-
cán ô
-
cận ôn đới
-
cần phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lót ổ
* Từ tham khảo/words other:
- cặn nồi hơi
- cân non
- cán ô
- cận ôn đới
- cần phải