Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỗi độ
- every time|= cứ mỗi độ thu sang every time the autumn arrived
* Từ tham khảo/words other:
-
làn sóng khủng bố
-
làn sóng mới
-
làn sóng ngắn
-
làn sóng phản đối
-
làn sóng tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỗi độ
* Từ tham khảo/words other:
- làn sóng khủng bố
- làn sóng mới
- làn sóng ngắn
- làn sóng phản đối
- làn sóng tóc