Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu dây cáp giăng
- cable-stay bridge; cable-stayed bridge|= annacis bridge ở vancouver là cầu dây cáp giăng dài nhất thế giới vancouver's annacis bridge is the world's longest cable-stayed bridge
* Từ tham khảo/words other:
-
hội nguyên
-
hồi nhà
-
hội nhà văn
-
hơi nhanh
-
hội nhập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu dây cáp giăng
* Từ tham khảo/words other:
- hội nguyên
- hồi nhà
- hội nhà văn
- hơi nhanh
- hội nhập