Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mọc thành bó
* dtừ|- fasciculation
* Từ tham khảo/words other:
-
có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
-
có thể giải thích được
-
có thể giao cho ngân hàng
-
cỡ thế giới
-
có thể gửi ở ngân hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mọc thành bó
* Từ tham khảo/words other:
- có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
- có thể giải thích được
- có thể giao cho ngân hàng
- cỡ thế giới
- có thể gửi ở ngân hàng