Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoét lỗ
- pierce, make a hole
* Từ tham khảo/words other:
-
phục tùng mệnh lệnh
-
phục vị
-
phục viên
-
phục vụ
-
phục vụ ăn kiêng của người do thái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoét lỗ
* Từ tham khảo/words other:
- phục tùng mệnh lệnh
- phục vị
- phục viên
- phục vụ
- phục vụ ăn kiêng của người do thái