Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mổ xẻ
* verb
- to operate; to dissect; to anatomise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mổ xẻ
- xem giải phẫu|- (nghĩa bóng) to dissect; to analyze
* Từ tham khảo/words other:
-
cao rộng
-
cào sạch
-
cạo sạch
-
cào sạch đi
-
cao sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mổ xẻ
* Từ tham khảo/words other:
- cao rộng
- cào sạch
- cạo sạch
- cào sạch đi
- cao sản