Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao sản
* adj
- High-yield
=ruộng cao sản+a high-yield field
=lúa cao sản+high-yield rice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao sản
- high-yield|= ruộng cao sản a high-yield field|= lúa cao sản high-yield rice
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải để cọ
-
bàn chải giặt
-
bàn chải len
-
bàn chải lông chồn
-
bàn chải lông ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao sản
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải để cọ
- bàn chải giặt
- bàn chải len
- bàn chải lông chồn
- bàn chải lông ngựa