Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở to
- to open wide|= mở to tất cả các cửa sổ to open all the windows wide|= mở to mắt ra to open one's eyes wide; to goggle
* Từ tham khảo/words other:
-
rượu mạnh ướp đá
-
rượu mật ong
-
rượu metanola
-
rượu mùi
-
rượu nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở to
* Từ tham khảo/words other:
- rượu mạnh ướp đá
- rượu mật ong
- rượu metanola
- rượu mùi
- rượu nặng