động tâm | - Have one's heart stirred =Thấy cảnh tàn phá mà động tâm+To have one's heart stirred by the sight of devastation |
động tâm | - to be moved to pity; to have one's heart stirred|= thấy cảnh tàn phá mà động tâm to have one's heart stirred by the sight of devastation |
* Từ tham khảo/words other:
- biết nói
- biết ơn
- biệt phái
- biết phải làm gì
- biết phải trái