Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mơ thấy
- to see something in a dream|= mơ thấy mình gặp bạn cũ to dream of meeting an old friend|= tôi mơ thấy anh bị bệnh i dreamt (that) you were ill
* Từ tham khảo/words other:
-
thoáng thoáng
-
thoát
-
thoạt
-
thoắt
-
thoắt ẩn, thoắt hiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mơ thấy
* Từ tham khảo/words other:
- thoáng thoáng
- thoát
- thoạt
- thoắt
- thoắt ẩn, thoắt hiện