Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh đệ
- your younger brother
* Từ tham khảo/words other:
-
cất giữ
-
cất giữ cái gì an toàn và chắc chắn
-
cất giữ vào thánh đường
-
cất hàng
-
cắt hết mọi đường thoái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh đệ
* Từ tham khảo/words other:
- cất giữ
- cất giữ cái gì an toàn và chắc chắn
- cất giữ vào thánh đường
- cất hàng
- cắt hết mọi đường thoái