Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mờ mờ
- xem mờ (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mờ mờ
- xem mờ (láy)|- become/grow misty/hazy, become envelopped in mist|= trong ánh sao mờ mờ in the dim starlight
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp câu
-
cặp chì
-
cạp chiếu
-
cấp cho
-
cấp cho ai một số tiền tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mờ mờ
* Từ tham khảo/words other:
- cặp câu
- cặp chì
- cạp chiếu
- cấp cho
- cấp cho ai một số tiền tiêu