Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở miệng
* verb
- to open one's mouth to speak
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mở miệng
- xem mở mồm
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp đỏ
-
cặp đôi
-
cặp đôi thấu kính
-
cặp đôi với
-
cặp đựng giấy má
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở miệng
* Từ tham khảo/words other:
- cặp đỏ
- cặp đôi
- cặp đôi thấu kính
- cặp đôi với
- cặp đựng giấy má