Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mổ để lấy thai nhi ra
- caesarean section; cesarian
* Từ tham khảo/words other:
-
tua bin
-
tựa bọ hung
-
tua cá mực
-
tua cảm
-
tựa cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mổ để lấy thai nhi ra
* Từ tham khảo/words other:
- tua bin
- tựa bọ hung
- tua cá mực
- tua cảm
- tựa cầu