Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy sức
- to gather strength|= lấy sức lại to regain strength
* Từ tham khảo/words other:
-
ỷ eo
-
ý giả
-
ý hay thay đổi bất thường
-
y hẹn
-
y hệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy sức
* Từ tham khảo/words other:
- ỷ eo
- ý giả
- ý hay thay đổi bất thường
- y hẹn
- y hệt