Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ủy trị
- (sự uỷ trị) mandate; trusteeship|= các lãnh thổ ủy trị mandated territories
* Từ tham khảo/words other:
-
không đẽo vuông
-
không đẹp
-
không đẹp mắt
-
không đẹp như tranh
-
không đều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ủy trị
* Từ tham khảo/words other:
- không đẽo vuông
- không đẹp
- không đẹp mắt
- không đẹp như tranh
- không đều