Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ủy trị
- (sự uỷ trị) mandate; trusteeship|= các lãnh thổ ủy trị mandated territories
* Từ tham khảo/words other:
-
cú bắn bừa
-
cú bắn cốt để lấy cái gì chén
-
cú bắn gần
-
cú bắn ngon xơi
-
cú bắt trượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ủy trị
* Từ tham khảo/words other:
- cú bắn bừa
- cú bắn cốt để lấy cái gì chén
- cú bắn gần
- cú bắn ngon xơi
- cú bắt trượt