Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mổ cắt bỏ amiđan
- tonsillectomy; to take somebody's tonsils out|= (nhờ bác sĩ) mổ cắt bỏ amiđan to have one's tonsils (taken) out; to have one's tonsils removed
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng một
-
tiếng na-uy
-
tiếng nấc hấp hối
-
tiếng nạo
-
tiếng ném phịch xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mổ cắt bỏ amiđan
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng một
- tiếng na-uy
- tiếng nấc hấp hối
- tiếng nạo
- tiếng ném phịch xuống