Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghi sồ
- to record; to register; to file
* Từ tham khảo/words other:
-
tầm bay vút lên
-
tầm bay xa
-
tấm bé
-
tâm bệnh
-
tâm bệnh học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghi sồ
* Từ tham khảo/words other:
- tầm bay vút lên
- tầm bay xa
- tấm bé
- tâm bệnh
- tâm bệnh học