đông dân | - Populous, densely populated |
đông dân | - heavily/densely populated; populous|= một thành phố quá đông dân an overpopulated city|= trung quốc là nước lớn thứ ba trên thế giới về diện tích và đông dân nhất thế giới china is the world's third-largest country by area and the largest by population |
* Từ tham khảo/words other:
- biệt đội
- biệt động
- biệt động đội
- biệt động quân
- biết dự phòng