Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mít
* noun
- (Bot)jack-tree
=trái mít+jack-fruit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mít
* dtừ|- jacqkfruit, breadfruit|= trái mít jack-fruit|- (colloq) ignorant, thickheaded, emptyheaded|= mít đặc be completely ignorant
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo đội lốt cừu
-
cao đơn hoàn tán
-
cáo đực
-
cao đường
-
cao gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mít
* Từ tham khảo/words other:
- cáo đội lốt cừu
- cao đơn hoàn tán
- cáo đực
- cao đường
- cao gan