Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mìn lá
- leaf mine
* Từ tham khảo/words other:
-
đi khệnh khạng
-
đi khoan thai thong thả
-
đi khỏi
-
đi khỏi nước
-
đi không vững
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mìn lá
* Từ tham khảo/words other:
- đi khệnh khạng
- đi khoan thai thong thả
- đi khỏi
- đi khỏi nước
- đi không vững