Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vất vơ vất vưởng
* đtừ|- to wander and fr; to strol up and down; to ramble, wander up and down
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn tuồng câm
-
diễn văn
-
điện văn
-
diễn văn bế mạc
-
diễn văn chào mừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vất vơ vất vưởng
* Từ tham khảo/words other:
- diễn tuồng câm
- diễn văn
- điện văn
- diễn văn bế mạc
- diễn văn chào mừng